Gần đây, cô Katie IELTS SUCCESS có nhận được câu hỏi từ rất nhiều bạn học viên gần xa về việc các bạn thực sự ám ảnh với bài thi Đọc IELTS vì có rất nhiều từ mới mang tính học thuật cao và để tìm ra được câu trả lời đúng quả là "nhiệm vụ bất khả thi”.
Tuy nhiên, IELTS SUCCESS sẽ hé lộ cho các bạn một "bí mật” có thể giúp các bạn vững tin hơn để chinh phục bài Reading đó là mấu chốt để tìm ra đáp án đúng là bạn phải tìm được các cụm từ keyword được paraphrase trong phần câu hỏi và trong nội dung bài đọc. Để làm được điều này thì bạn cần:
-Củng cố vốn từ vựng học thuật tương đối ‘hòm hòm’ để có thể phát hiện những cụm từ nào là paraphrase của nhau
-Nắm chắc kỹ năng Skimming- đọc lướt để xác định được vị trí đoạn văn chứa thông tin ứng với nội dung trong câu hỏi
-Vận dụng thành thạo kỹ năng đọc – đọc kỹ từng câu để xác định được keyword cũng như tìm ra được các cách diễn đạt paraphrase giữa keyword trong bài và keyword trong câu hỏi
-Lập bảng Keyword table sau khi luyện tập và tìm ra đáp án của mỗi bài đọc sẽ giúp bạn tăng tốc khả năng đọc đáng kể và dần dẫn bạn sẽ có được niềm đam mê trong công cuộc tìm kiếm những con chữ và cụm từ paraphrase trong những lần tự luyện tập Reading.
Cô Katie và IELTS SUCCESS sẽ đồng hành cùng các bạn trong chuyên đề GIẢI MÃ READING KEYWORD - IELTS CAMBRIDGE TEST 14.
Chuyên đề bao gồm việc lập Keyword table
cho 12 bài đọc trong 4 bài Test của IELTS CAMBRIDGE TEST 14. Các bạn nào muốn tự
luyện thêm kỹ năng Reading ở nhà và đóng góp vào chuyên đề này cùng IELTS
SUCCESS thì liên hệ với cô Katie qua zalo 091 556 9985 để được hướng dẫn thêm
nha.
Chúc các bạn học tốt và biến Reading trở thành kỹ năng yêu thích của bạn!
BÀI 1: Test 1-Passage 1: The importance of children’s play
Các bạn có thể xem video cô Katie hướng dẫn chi tiết để có thể hiểu rõ hơn cách xác định keyword trong bài đọc
Câu hỏi |
Keyword trong câu hỏi |
Keyword trong bài đọc |
1 |
magical kingdom: vương quốc màu nhiệm |
fantasy: sự kỳ ảo |
|
develop: phát triển |
take first step towards: tiến những bước đầu tiên tới |
2 |
board games: các trò chơi với cờ bàn |
settle down with a board game: chơi một trò với cờ bàn |
|
involve: liên quan tới |
learn about: học về các kỹ năng gì |
|
turn-taking: sự thay phiên nhau để chơi |
take turn: chơi lần lượt |
3 |
populations: những người dân |
over half the people in the world: hơn một nửa dân số trên toàn thế giới |
4. 5 |
fear: nỗi sợ hãi, ám ảnh |
risk: nguy cơ |
|
|
victims: nạn nhân |
6 |
increase: gia tăng |
greater competition: sự cạnh tranh lớn hơn |
7 |
difficult to find: khó tìm được |
lack the evidence: thiếu bằng chứng |
|
support new policies: hỗ trợ các chính sách mới |
base policies on: xây dựng các chính sách dựa trên |
8 |
the rest of the child's life: phần còn lại trong cuộc đời của trẻ |
the child's later life: cuộc sống sau này của trẻ |
9 |
good self-control: khả năng tự chủ tốt |
The ability to self-regulate: khả năng tự chủ tốt hơn |
|
likely to do well at school: có khả năng học tốt ở trường |
a key predictor of academic performance: chỉ số dự đoán quan trọng về khả năng học tập |
10. |
The way a child plays: cách một đứa trẻ chơi |
Children at play: trẻ em khi vui chơi |
|
provide information: cung cấp thông tin |
Give us important clues: cho chúng ta những dấu hiệu quan trọng |
|
possible medical problems: những vấn đề y học có khả năng xảy ra |
diagnosis of neurodevelopmental disorder: chẩn đoán về những rối loạn về sự phát triển trí não |
11 |
Playing with dolls: việc chơi với búp bê |
They first played with dolls: Trẻ em chơi búp bê |
12 |
had problems thinking up ideas: có khó khăn trong việc nghĩ ra các ý tưởng |
did not know what to write about: không biết viết về cái gì |
13 |
regard children's play as less significant than they did in the past: cho rằng việc vui chơi của trẻ ít cần thiết hơn so với trước đây. Less significant: ít quan trọng |
The importance of play has been lost in recent decades: tầm quan trọng của việc trẻ vui chơi đã bị bỏ qua trong vài thập kỷ gần đây Trivial: tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng |