Trong phần IELTS Speaking, Môi trường là một chủ đề vô cùng quan trọng mà bạn cần chuẩn bị thật kỹ. Các từ vựng tổng hợp bên dưới sẽ góp phần giúp các bạn có những câu trả lời được đánh giá cao trong phần IELTS Speaking Part 3.


1.What do you think is the main danger the world faces in terms of the environment?

2.What examples are there of how we damage the natural world?

3.In which ways do we respond well to environmental problems?


Câu hỏi 1

Câu hỏi

Câu trả lời

What do you think is the main danger the world faces in terms of the environment?

Theo bạn điều gì là những đe dọa chính về môi trường mà thế giới đang phải đối mặt?

 

Well … climate change is a real issue … in my country we have flash floods and heatwaves on a yearly basis … so yes … I think global warming is the biggest issue.

Thay đổi khí hậu cũng là một vấn đề thực sự ở đất nước tôi. Chúng tôi có những trận lũ quét và những đợt sóng nhiệt xảy ra hàng năm. Vì vậy, tôi nghĩ rằng sự nóng lên toàn cầu là vấn đề lớn nhất.

 


Các từ vựng cần ghi nhớ:

Từ vựng

Phien âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

Climate change

/ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/

 

khí hậu thay đổi

 

The President called for urgent action on climate change.

Tổng thống kêu gọi hành động khẩn cấp về biến đổi khí hậu.

Flash flood

/ˌflæʃ ˈflʌd/

lũ quét

 

The unusually heavy rain caused flash floods in several mountain villages.

Cơn mưa lớn bất thường đã gây ra lũ quét ở một số ngôi làng miền núi.

Global warming

/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/

sự ấm lên toàn cầu

The destruction of the rainforests is contributing to global warming.

Sự tàn phá của các khu rừng nhiệt đới đang góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.



Câu hỏi 2

Câu hỏi

Câu trả lời

What examples are there of how we damage the natural world?

Những ví dụ nào cho thấy chúng ta đang tàn phá thế giới tự nhiên?

 

There are so many examples … there are factories that empty toxic waste into rivers and oceans … oil spills that damage the coastline … the way we destroy vast areas of land and rain forests in search of fossil fuels or to increase agricultural production …

Có rất nhiều ví dụ, có những nhà máy đổ chất thải độc hại vào sông và đại dương. Sự cố tràn dầu làm hư hại bờ biển Cách chúng ta phá hủy những vùng đất rộng lớn và rừng nhiệt đới để tìm kiếm nhiên liệu hóa thạch hoặc tăng sản xuất nông nghiệp

Các từ vựng cần ghi nhớ:

Từ vựng

Phien âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

Oil spill

/ˈɔɪl ˌspɪl/

 

sự cố tràn dầu

 

After the oil spill, the water around the island was toxic to animal and plant life.

Sau sự cố tràn dầu, nước xung quanh đảo gây độc cho đời sống động vật và thực vật.

Toxic waste

/ˈtɒk.sɪk weɪst/

 

chất thải độc hại

 

There must be taxes on industry to ensure that toxic waste is no longer produced.

Phải có thuế cho ngành công nghiệp để đảm bảo chất thải độc hại không được phép xả ra môi trường.

Fossil fuel

/ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/

nhiên liệu hóa thạch

The impression given is thatfossilfueluse will continue to rise, and that coal is the fuel of the future.

Điều đáng nói là việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch sẽ tiếp tục tăng và than là nhiên liệu của tương lai.



Câu hỏi 3

Câu hỏi

Câu trả lời

In which ways do we respond well to environmental problems?

 

Chúng ta có thể làm gì để ứng phó với những vấn đề môi trường?

 

Well … on the one hand there are various worldwide agencies that are always the first on the scene with humanitarian aid after natural and man-made disasters … and on the other hand we have environmental pressure groups that are constantly raising awareness of issues and trying to stop disasters happening …

Vâng, một mặt có nhiều cơ quan khác nhau trên toàn thế giới luôn là những người đầu tiên có mặt với viện trợ nhân đạo sau các thảm họa tự nhiên và nhân tạo. Mặt khác chúng ta có các nhóm hoạt động vì môi trường không ngừng nâng cao nhận thức về các vấn đề và cố gắng ngăn chặn thảm họa xảy ra

Các từ vựng cần ghi nhớ:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

Humanitarian aid

/hjuːˌmæn.ɪˈteə.ri.ən eɪd/

viện trợ nhân đạo

 

Humanitarian aid is given to meet the immediate needs of victims of disasters or violence.

Viện trợ nhân đạo được đưa ra để đáp ứng nhu cầu trước mắt của các nạn nhân của thảm họa hoặc bạo lực

Man-made disasters

/ˌmænˈmeɪd dɪˈzɑː.stər/

 

thàm họa do con người gây nên

 

Man-made disasters can include hazardous material spills, fires, groundwater contamination, transportation accidents, structure failures and mining accidents.

Các thảm họa nhân tạo có thể bao gồm sự cố tràn dầu, hỏa hoạn, làm ô nhiễm nước ngầm, tai nạn giao thông, sự cố kết cấu các công trình và các hoạt động khai thác than.

 


Hãy luyện tập các từ vựng bằng cách hoàn thành bài tập điền từ vựng vào chỗ trống bên dưới để có thể vận dụng vào phần thi Nói IELTS chủ đề Environment thật hiệu quả.