Quảng cáo là một chủ đề rất thú vị trong các câu hỏi IELTS trong phần Speaking và Writing. Các bạn có thể tìm thấy những ý tưởng hữu ích cùng các từ vựng đắt giá dành cho band 7+ trong bài chia sẻ dưới dây của IELTS SUCCESS.
1. Where can you see advertisements? (Bạn có thể nhìn thấy quảng cáo ở những đâu?)
- News paper: báo giấy
- Flyers: tờ rơi
- Magazines: tạp chí
- press release: thông cáo báo chí
- Streets: đường phố
- Buildings: các tòa nhà
- Elevators: thang máy
- shopping malls: trung tâm thương mại
- schools: trường học
- posters: poster
- billboards: quảng cáo tấm lớn
- Digital channels: Các phương tiện kỹ thuật số
- Website: trang web
- Videos on Youtube: video trên Youtube
- social media: mạng xã hội (Facebook, Instagram, Tiktok)
- spam email: thư quảng cáo
- TV channels: Các kênh TV
- TV commercials: các quảng cáo trên TV
- commercial breaks during movies, soap operas, game shows, sports events: các quảng cáo xen vào đoạn nghĩ của các bộ phim, phim truyền hình dài tập, chương trình giải trí, sự kiện thể thao
- prime time: giờ vàng
- product placement: quảng cáo bằng cách đưa sản phẩm vào trong các bộ phim hoặc chương trình trên truyền hình
- celebrity endorsement: quảng cáo bằng cách sử dụng hình ảnh của người nổi tiếng
- Các hình thức quảng cáo khác
- Events: sự kiện
- Word of mouth: truyền miệng
- Cold calling: gọi điện cho khách hàng tiềm năng
Câu trả lời tham khảo:
I reckon that they appear all over the place with a high density. For example, I can find press releases on newspapers, TV commercials during soap operas or advertising videos on social media like Youtube or Facebook.
Tôi nhận thấy rằng quảng cáo xuất hiện khắp nơi với mật độ dày đặc. Ví dụ, tôi có thể tìm thấy các thông cáo báo chí trên báo chí, quảng cáo truyền hình trong bộ phim truyền hình dài tập hoặc video quảng cáo trên các phương tiện truyền thông xã hội như Youtube hoặc Facebook.
Hãy luyện tập từ vựng để áp dụng vào câu trả lời của bạn một cách hiệu quả
2. Why are there so many advertisements? (Tại sao lại có rất nhiều quảng cáo?)
- fierce competition: sự cạnh tranh khốc liệt
- competitive advantage: lợi thế cạnh canh
- play a crucial role in marketing strategies: đóng vai trò quan trọng trong các chiến lược marketing
- reach target audience: tiếp cận được khách hàng mục tiêu
- attract potential customers' attention: thu hút được sự chú ý của khách hàng tiềm năng
- launch new products: tung ra sản phẩm mới
- enhance brand awareness: nâng cao sự nhận diện thương hiệu
- increase traffic to websites: tăng lưu lượng đến website
- generate sales: tạo ra doanh số
Câu trả lời tham khảo:
I guess there are some reasons for this. First, advertisements play a crucial role in companies' marketing strategies due to fierce competition in the market. Second, entrepreneurs can use adverts to launch their new products, attract potential customers' attention and generate sales.
Tôi đoán có một số lý do cho điều này. Thứ nhất, quảng cáo đóng một vai trò quan trọng trong chiến lược tiếp thị của các công ty do sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường. Thứ hai, các doanh nhân có thể sử dụng quảng cáo để ra mắt sản phẩm mới của họ, thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng và tạo ra doanh số bán hàng.
3. How do you feel about advertisements? (Bạn nghĩ như thế nào về quảng cáo?)
Positive impacts: ảnh hưởng tích cực
- appealing: hấp dẫn
- innovative: mang tính đổi mới
- hilarious: vui vẻ
- have cool graphics: có đồ họa đẹp
- have a catchy tune: có giai điệu hay
- tell a compelling story: kể câu chuyện hay mang tính thuyết phục
- convey informative content to customers: truyền tải nội dung chứa đựng nhiều thông tin cho khách hàng
- periods of promotion or special discount: các giai đoạn ưu đãi hoặc giảm giá
- when new products will be launched: khi sản phẩm mới được tung ra
Negative effects: ảnh hưởng tiêu cực
- A big nuisance: là một điều khó chịu
- drive the audiences insane: khiến khán giả phát điên
- keep popping up in videos or online articles: xuất hiện liên tục trên các video hoặc các bài báo trên mạng
- no way to skip them: không có cách để bỏ qua chúng
- disappointing: thất vọng
- untrustworthy: không đáng tin tưởng
- quality products are usually overrated: chất lượng sản phẩm thường được nói quá
- information is exaggerated: thông tin thường được thổi phồng
- lead to wasteful consumerism: dẫn đến việc tiêu dùng lãng phí
Câu trả lời tham khảo:
On the one hand, in my view, they are pretty appealing and hilarious with cool graphics and a catchy tune. Moreover, they usually convey informative content to customers such as periods of promotion or special discount. On the other hand, I find them sometimes disappointing as information is exaggerated and they lead to wasteful consumerism.
Một mặt, theo quan điểm của tôi, quảng cáo khá hấp dẫn và vui nhộn với đồ họa bắt mắt và giai điệu hấp dẫn. Hơn nữa, chúng thường truyền tải nội dung giàu thông tin đến khách hàng như thời gian khuyến mãi hoặc giảm giá đặc biệt. Mặt khác, tôi thấy đôi khi quảng cáo gây thất vọng vì thông tin bị phóng đại và dẫn đến chủ nghĩa tiêu dùng lãng phí.