Bạn đã từng bắt gặp chủ đề Running trong phần thi IELTS Speaking? Đúng vậy, đây là một trong những chủ đề phổ biến nhất mà bạn có thể gặp phải trong kỳ thi. Để giúp bạn tự tin và thành công, chúng tôi đã tổng hợp các câu trả lời mẫu, từ vựng quan trọng và phương pháp luyện tập bằng sơ đồ tư duy mindmap hiệu quả, giúp bạn chuẩn bị một cách toàn diện và hiệu quả nhất cho chủ đề này.

Đăng ký ngay khóa IELTS SPEAKING: CÁC CHỦ ĐỀ DỰ ĐOÁN CHO QUÝ 1.2024 tập trung vào 20 chủ đề thường gặp trong phần thi nói của IELTS, giúp bạn có thể dễ dàng trả lời với các câu hỏi của giám khảo.
  • Do you like running?

  • Where do you run?

  • Which places do you think are perfect for running?

  • Do you think running is a good way to stay healthy?

  • Do you go running a lot?

  • How often do you run?

  • What do you think of running as a form of exercises?

  • Where do you usually go running?

  • When was the last time you went running?

  • What do you think of running as a sport?

Question: Do you like running?

Answer: Yes, I absolutely love running. It's not just a form of exercise for me but also a way to clear my mind and rejuvenate myself.

Question: Where do you usually go running?

Answer: I typically head to the park near my house. It's a beautiful green space with well-maintained paths, which makes my running experience more enjoyable.

Question: How often do you run?

Answer: I try to squeeze in two runs a week, usually on the weekends when I have more free time. Sometimes, if I have time during the week, I might do a shorter jog around the neighborhood.

Question: Do you think running is a good way to stay healthy?

Answer: I definitely do! It's a fantastic form of cardio that benefits both your physical and mental health. It strengthens your heart, boosts your mood, and helps manage stress. Plus, it's accessible and requires minimal equipment, making it easy to incorporate into your routine.

Question: When was the last time you went running?

Answer: The last time I went running was just this past Sunday. It was a refreshing experience to be outdoors, breathing in the fresh air and feeling the cool breeze on my face. The run left me feeling energized and invigorated, ready to take on the week ahead with renewed enthusiasm.


Number

Phrase

Transcription

Meaning in Vietnamese

1

Form of exercise

[fɔːm ʌv ˈɛksəsaɪz]

Hình thức tập luyện

2

Clear my mind

[klɪə maɪ maɪnd]

Làm sạch tâm trí

3

Rejuvenate myself

[rɪˈdʒuːvəˌneɪt maɪˈsɛlf]

Làm mới lại bản thân

4

Green space

[ɡriːn speɪs]

Khu vực có nhiều cây cỏ, không gian xanh

5

Well-maintained paths

[wɛl-meɪnˈteɪnd pæθs]

Con đường được bảo quản tốt

6

Squeeze in

[skwiːz ɪn]

Chèn vào, nhét vào

7

Shorter jog

[ˈʃɔːtər dʒɔɡ]

Sự chạy ngắn

8

Fantastic form

[fænˈtæstɪk fɔːm]

Hình thức tuyệt vời

9

Cardio

[ˈkɑːrdiəʊ]

Bài tập thể dục dành cho tim

10

Boosts mood

[buːsts muːd]

Làm tăng tinh thần

11

Manage stress

[ˈmænɪdʒ strɛs]

Kiểm soát căng thẳng

12

Minimal equipment

[ˈmɪnɪməl ɪˈkwɪpmənt]

Thiết bị tối thiểu

13

Cool breeze

[kuːl briːz]

Luồng gió mát, lành

14

Invigorated

[ɪnˈvɪɡəreɪtɪd]

Cảm giác sảng khoái, tràn đầy năng lượng