Trong phần miêu tả biểu đồ IELTS Writing task 1, các thí sinh thường sử dụng các từ vựng rất phổ biến miêu tả về các xu hướng tăng giảm như "increase, decrease, fall, higher, fluctuate, climb, decline, quickly increase, sharply decrease."
Tuy nhiên những từ vựng đó mới
chỉ giúp bạn dừng ở band 6, hãy nâng cấp vốn từ vựng của bạn tốt hơn bằng cách
sử dụng các cụm từ bên dưới để có thể nâng kết quả IELTS của mình trên mức band
7 nhé.
Từ gốc |
Từ có thể thay thế |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Diagram, Chart |
Illustration |
/ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/ |
Hình minh họa |
The illustration outlines the outcome of a flu vaccine trial among females in a big town in June 1996. |
Describe Show Present |
Illustrate |
/ˈɪl.ə.streɪt/ |
Thể hiện |
The pictures illustrate the ingredients that go into a factory-made fish pie, and the various steps in its production. |
The lowest point |
Nadir |
/ˈneɪ.dɪər/ |
Điểm thấp nhất |
There was a steep fall in the sales till it reached its nadir at 1,250 in October. |
The highest point |
Vertex |
/ˈvɜː.teks/ |
Điểm cao nhất |
The proportion of one car ownership unchanged at approximately 45% and reached the vertex of entire graph |
Sharply increase |
Soar |
/sɔːr/ |
Tăng mạnh |
Pollution levels are soaring all the time. |
Very quickly increase |
Skyrocket |
/ˈskaɪˌrɒk.ɪt/ |
Tăng mạnh |
Housing prices have skyrocketed in recent months. |