Children – Trẻ em là một trong những chủ đề khó bạn có thể gặp trong phần thi Nói và Viết IELTS do đó bạn hãy chuẩn bị cho minh những ý tưởng cũng như từ vựng cần thiết. Bài viết dưới đây bao gồm các cụm từ vựng học thuật đắt giá chọn lọc từ các bài Reading của Cambridge Test 14 sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều với cơ hội đạt band 7.0.

THE IMPORTANCE OF CHILDREN’S PLAY – TẦM QUAN TRỌNG CỦA VIỆC TRẺ VUI CHƠI

·In the eyes of a young child: trong mắt một đứa trẻ

· Children engage in make-believe games: trẻ em tham gia vào các trò chơi tưởng tượng

· Playful activities benefit the development of whole child across social, cognitive, physical and emotional domains: Các hoạt động vui chơi có lợi cho sự phát triển toàn diện của trẻ về các mặt xã hội, nhận thức, thể chất và cảm xúc.

· Playful behaviour is an important indicator of healthy social and emotional development: các hoạt động vui chơi cũng là chỉ số quan trọng của sự phát triển lành mạnh về sự phát triển xã hội và cảm xúc.

· Play supports the early development of children's self-control: việc vui chơi hỗ trợ cho sự phát triển sớm về khả năng tự chủ của trẻ

· play is a fundamental right of every child: vui chơi là quyền lợi thiết yếu của mỗi đứa trẻ.

· the importance of play in children's lives: sự quan trọng của việc vui chơi trong cuộc sống của trẻ nhỏ

· under pressure of rising academic standard: dưới áp lực học tập ngày càng tăng

· greater competition in academic learning: sự cạnh tranh trong việc học tập

· give sb a leg up: giúp đỡ ai đó

· parents give their preschoolers a leg up: bố mẹ hỗ trợ những đứa trẻ trong độ tuổi mẫu giáo

· children learn to regulate their behaviour/emotions: trẻ em học cách điều chỉnh hành vi / cảm xúc

· lay the foundations for later learning in science and mathematics: đặt nền tảng cho việc học khoa học và toán học sau này.

· self-regulate has been shown to be a key predictor of academic performance: khả năng tự điều chỉnh được cho là một yếu tố then chốt trong năng lực học tập

· figure out the complex negotiations of social relationships: hiểu được những thỏa hiệp phức tạp trong những mối quan hệ xã hội

· build creative problem-solving skills: xây dựng các kỹ năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo

· giving children the chance to play will make them more successful problem-solvers in the long run: cho trẻ cơ hội được vui chơi sẽ giúp chúng trở thành những người có khả năng giải quyết vấn đề tốt hơn sau này.

· adults can support children's play by joining in the fun as a co-player: người lớn có thể hỗ trợ quá trình vui chơi của trẻ bằng cách tham gia vào trò chơi như một người chơi cùng

· raise thoughtful questions: đặt ra những câu hỏi để trẻ suy nghĩ tìm ra câu trả lời

· comment on children's discoveries: bình luận về những khám phá của trẻ

· encourage further exploration: động viên trẻ tiếp tục khám phá

· Although playful learning can be somewhat structured, it must be child-centered: mặc dù việc học thông qua vui chơi có thể được tổ chức theo cách nào đó, nó cần lấy trẻ làm trung tâm.

· Play should stem from the child's own desire: Việc vui chơi cần phải bắt đầu từ chính nhu cầu của trẻ

· free play: vui chơi một cách tự do

· guided play: các hoạt động vui chơi theo sự hướng dẫn của người lớn

· free play provides the child with true autonomy: việc vui chơi tự do cung cấp cho trẻ sự tự chủ thực sự

· guided play is an avenue through which parents and educators can provide more targeted learning experiences: Vui chơi với sự hướng dẫn giống như một con đường mà qua đó cha mẹ và các nhà giáo dục có thể cung cấp thêm nhiều hoạt động học tập có mục đích.

· build a magical kingdom: xây một vương quốc màu nhiệm

· wicked witches: phù thủy độc ác

· gallant heroes: anh hùng dũng cảm

· create an enchanting world: tạo ra một thế giới mê hoặc

· capacity for creativity: khả năng sáng tạo

· have important repercussion /ˌriː.pəˈkʌʃ.ən/ in their adult life: có ảnh hưởng quan trọng trong cuộc sống trưởng thành

· learn about the need to follow rules: học về sự cần thiết tuân theo các quy định

· take turns with a partner: chơi theo lượt với bạn

· Girls like to play with dolls representing characters in the story: các bé gái thích chơi búp bê đóng vai các nhân vật trong truyện.

· Boys can create their story with Lego: các bé trai có thể tạo ra các câu chuyện của chúng từ đồ chơi Lego

·Let's make sure children have a rich diet of play experiences: Hãy đảm bảo rằng trẻ em có được những trải nghiệm vui chơi đa dạng.

Hãy cùng luyện tập và thực hành vận dụng các từ vựng trên vào trả lời các câu hỏi cho phần Speaking Part 3 bên dưới:

SPEAKING PART 3:

  1. Do you think that play is important for children’s development?

Bạn có nghĩ rằng vui chơi là quan trọng cho sự phát triển của trẻ em?

Yes, I think that play has a crucial impact on children’s life.

Firstly, it helps them to develop their capacity for creativity when they engage in make-believe games. For example, girls like to play with dolls representing characters in fairy-tale stories. They can create an enchanting world with beautiful princesses, wicked witches and gallant heroes. And boys can build their own magical kingdom and create adventurous stories with Lego.

Vâng, tôi nghĩ rằng vui chơi có ảnh hưởng quan trọng đến cuộc sống của trẻ em.

Thứ nhất, vui chơi giúp trẻ em phát huy khả năng sáng tạo khi tham gia vào các trò chơi giả tưởng. Ví dụ, các bé gái thích chơi với búp bê đại diện cho các nhân vật trong những câu chuyện cổ tích. Các bé có thể tạo ra một thế giới mê hoặc với những nàng công chúa xinh đẹp, những phù thủy độc ác và những anh hùng hào hiệp. Và các bé trai có thể xây dựng vương quốc phép thuật của riêng mình và tạo ra những câu chuyện phiêu lưu với Lego.

Secondly, playful behaviours are also beneficial for children’s social development as they can figure out complex negotiations of social relationships by learning how to follow the rules of games and take turns with partners. Also, they need to regulate their behaviours and emotions during playing with other siblings or friends. Moreover, when children play, they have chances to build problem-solving skills and become more successful problem-solvers in their adult life.

Thứ hai, các hoạt động vui chơi cũng có lợi cho các kỹ năng xã hội của trẻ khi chúng có thể tìm hiểu về mối quan hệ xã hội phức tạp bằng cách học cách tuân theo các quy tắc của trò chơi và thay phiên nhau với các bạn chơi. Ngoài ra, trẻ em cần điều chỉnh hành vi và cảm xúc của mình trong khi chơi với anh chị em hoặc bạn bè khác. Hơn nữa, khi trẻ em chơi, chúng có cơ hội xây dựng các kỹ năng giải quyết vấn đề và trở thành người giải quyết vấn đề thành công hơn trong cuộc sống trưởng thành của chúng.

2. Do you think that today children do not have as many opportunities for playing as their counterparts did in the past?

Bạn có nghĩ rằng trẻ em ngày nay không có nhiều cơ hội để chơi như trẻ em trước đây không?

Yes, in my opinion, young children now spend much more time studying due to the pressure of higher academic standards and greater competition in modern society. Moreover, parents want to protect their children from being the victims of crimes and outdoor play is curtailed by perceptions of risk to do with traffic.

Vâng, theo tôi, trẻ em bây giờ dành nhiều thời gian hơn cho việc học do áp lực của các tiêu chuẩn học tập cao hơn và cạnh tranh lớn hơn trong xã hội hiện đại. Hơn nữa, các bậc cha mẹ muốn bảo vệ con cái họ khỏi trở thành nạn nhân của tội phạm và chơi ngoài trời bị hạn chế bởi nhận thức về rủi ro khi làm giao thông.

3. Should adults be involved in children’s playing process?

Người lớn có nên tham gia vào quá trình chơi trẻ em không?

On the one hand, I think that free play should be beneficial for children as it provides them with true autonomy. On the other hand, guided play is an avenue through which parents and educators can provide more targeted learning experiences. Adults can support children's play by joining in the fun as a co-player, raising thoughtful questions, commenting on their discoveries or encouraging their further exploration. Although playful learning can be somewhat structured, it must be child-centered and should stem from the child's own desire. Last but not least, adults need to make sure that their children have a rich diet of play experiences.

Một mặt, tôi nghĩ rằng vui chơi tự do rất có lợi cho trẻ em vì nó mang lại cho chúng sự tự chủ thực sự. Mặt khác, chơi có hướng dẫn của người lớn là một con đường thông qua đó cha mẹ và các nhà giáo dục có thể cung cấp nhiều kinh nghiệm học tập có mục tiêu hơn. Người lớn có thể hỗ trợ trẻ em chơi bằng cách tham gia vui chơi với tư cách là người chơi cùng, đưa ra các câu hỏi để trẻ suy nghĩ, nhận xét về những khám phá của chúng hoặc khuyến khích chúng tìm hiểu thêm. Mặc dù học tập thông qua các hoạt động vui chơi có thể được tổ chức theo cách nào đó, nó cần phải tập trung vào trẻ em và nên xuất phát từ mong muốn của chính trẻ. Quan trọng nhất, người lớn cần đảm bảo rằng trẻ em có được những trải nghiệm vui chơi phong phú.