Trong phần IELTS Speaking, các bạn sẽ có thể gặp những
câu hỏi liên quan đến miêu tả người như người thân trong gia đình, người bạn,
thầy cô giáo, người mà bạn ngưỡng mộ, người nổi tiếng…. Do đó, hãy trang bị vốn
từ dồi dào về miêu tả người để chuẩn bị thật tốt cho chủ đề này nhé.
Một số câu hỏi IELTS Speaking liên quan việc vận dụng các từ vựng miêu tả người:
Để miêu tả về một người, bạn nên đề cập tới những khía cạnh như sau:
Hãy chuẩn bị một số từ vựng cần thiết của từng khía cạnh.
· General Personal impression: Ấn tượng chung
beautiful / pretty: xinh đẹp
handsome: đẹp trai
smart: thông minh
cute: đáng yêu
· Age: tuổi
adolescent: tuổi vị thành niên
grown-up: đã trưởng thành
in his/her early/ mid/ late twenties: khoảng 20 - 23, 24-25-26, 27- 28 - 29 tuổi
middle- aged: trung niên
teenager: thiếu niên
young: trẻ
· Height: chiều cao
average/ medium height: chiều cao trung bình
short: thấp
tall: cao
· Figure: hình dáng
fat/ overweight: béo
slim / slender: mảnh mai
thin/ skinny: gầy
· Hair: tóc
thick / thin hair: tóc dày / mỏng
black / brown/ grey/ blond hair: tóc màu đen, nâu, bạc, vàng
straight/ wavy/ curly hair: tóc thẳng / lượn sóng, xoăn
long / short hair: tóc dài, ngắn
· Face: khuôn mặt
fair / dark complexion: da trắng, ngăm đen
high / narrow forehead: trán cao, rộng
rosy cheeks: má hồng
round / square/ oval/ long/ thin face: mặt tròn, chữ điền, trái xoan, dài, gầy
thick lips: môi dày
to wear heavy / light make-up: trang điểm đậm, nhẹ nhàng
· Clothes: trang phục
casual clothes: trang phục giản dị
formal clothes: trang phục trang trọng
to be well dressed: mặc đẹp
sportwear: trang phục thể thao
· Interest: sở thích
dancing: khiêu vũ
gardening: làm vườn
listening to music: nghe nhạc
playing sports: chơi thể thao
travelling: đi du lịch
· Job: công việc
Full-time job: làm công việc toàn thời gian
Part-time job: làm việc bán thời gian
self-employed: tự kinh doanh
· Life: cuộc sống nói chung
achievement: thành tựu
ordinary: bình thường
successful: thành đạt
high social status: địa vị cao
· Character: tính cách
A good listener: người biết lắng nghe
humorous: hài hước
intelligent: thông minh
creative: sáng tạo
independent: tự lập
kind-hearted: tốt bụng
open-minded: rộng lượng phóng khoáng
narrow-minded: hẹp hòi nhỏ nhen
organized: ngăn nắp
outgoing: cởi mở
patient: kiên trì nhẫn nại
pessimistic: lạc quan
reliable: đáng tin cậy
enthusiastic: nhiệt tình
friendly: thân thiện
generous: hào phóng
gentle: dịu dàng
· Attitude/ relationship: thái độ / quan hệ với mọi người
admire: ngưỡng mộ
adore: yêu quý
rely on: trông cậy
have a lot in common/ to share the same interests có nhiều điểm chung
to keep/ lose contact / touch with: giữ / mất liên lạc với ai
to share happiness and sorrow with: chia sẻ niềm vui nỗi biền