Trong phần IELTS Speaking, các bạn sẽ có thể gặp những câu hỏi liên quan đến miêu tả người như người thân trong gia đình, người bạn, thầy cô giáo, người mà bạn ngưỡng mộ, người nổi tiếng…. Do đó, hãy trang bị vốn từ dồi dào về miêu tả người để chuẩn bị thật tốt cho chủ đề này nhé.



Một số câu hỏi IELTS Speaking liên quan việc vận dụng các từ vựng miêu tả người:

  • Describe a famous person you would like to meet
  • Describe a relative/ friend/ classmate who you like most?
  • Describe a family member who you think is similar to you?
  • Describe a character in a book you have read or a film you have seen?
  • What do you think is the most quality of a person? Why?
  • What are your criteria when you make friends?

Để miêu tả về một người, bạn nên đề cập tới những khía cạnh như sau:

  • General Personal impression: Ấn tượng chung
  • Age: tuổi
  • Height: chiều cao
  • Figure: hình dáng
  • Hair: tóc
  • Face: khuôn mặt
  • Clothes: trang phục
  • Interest: sở thích
  • Job: công việc
  • Life: cuộc sống nói chung
  • Character: tính cách
  • Attitude/ relationship: thái độ / quan hệ với mọi người

Hãy chuẩn bị một số từ vựng cần thiết của từng khía cạnh.

· General Personal impression: Ấn tượng chung

beautiful / pretty: xinh đẹp

handsome: đẹp trai

smart: thông minh

cute: đáng yêu

· Age: tuổi

adolescent: tuổi vị thành niên

grown-up: đã trưởng thành

in his/her early/ mid/ late twenties: khoảng 20 - 23, 24-25-26, 27- 28 - 29 tuổi

middle- aged: trung niên

teenager: thiếu niên

young: trẻ

· Height: chiều cao

average/ medium height: chiều cao trung bình

short: thấp

tall: cao

· Figure: hình dáng

fat/ overweight: béo

slim / slender: mảnh mai

thin/ skinny: gầy

· Hair: tóc

thick / thin hair: tóc dày / mỏng

black / brown/ grey/ blond hair: tóc màu đen, nâu, bạc, vàng

straight/ wavy/ curly hair: tóc thẳng / lượn sóng, xoăn

long / short hair: tóc dài, ngắn

· Face: khuôn mặt

fair / dark complexion: da trắng, ngăm đen

high / narrow forehead: trán cao, rộng

rosy cheeks: má hồng

round / square/ oval/ long/ thin face: mặt tròn, chữ điền, trái xoan, dài, gầy

thick lips: môi dày

to wear heavy / light make-up: trang điểm đậm, nhẹ nhàng

· Clothes: trang phục

casual clothes: trang phục giản dị

formal clothes: trang phục trang trọng

to be well dressed: mặc đẹp

sportwear: trang phục thể thao

· Interest: sở thích

dancing: khiêu vũ

gardening: làm vườn

listening to music: nghe nhạc

playing sports: chơi thể thao

travelling: đi du lịch

· Job: công việc

Full-time job: làm công việc toàn thời gian

Part-time job: làm việc bán thời gian

self-employed: tự kinh doanh

· Life: cuộc sống nói chung

achievement: thành tựu

ordinary: bình thường

successful: thành đạt

high social status: địa vị cao

· Character: tính cách

A good listener: người biết lắng nghe

humorous: hài hước

intelligent: thông minh

creative: sáng tạo

independent: tự lập

kind-hearted: tốt bụng

open-minded: rộng lượng phóng khoáng

narrow-minded: hẹp hòi nhỏ nhen

organized: ngăn nắp

outgoing: cởi mở

patient: kiên trì nhẫn nại

pessimistic: lạc quan

reliable: đáng tin cậy

enthusiastic: nhiệt tình

friendly: thân thiện

generous: hào phóng

gentle: dịu dàng

· Attitude/ relationship: thái độ / quan hệ với mọi người

admire: ngưỡng mộ

adore: yêu quý

rely on: trông cậy

have a lot in common/ to share the same interests có nhiều điểm chung

to keep/ lose contact / touch with: giữ / mất liên lạc với ai

to share happiness and sorrow with: chia sẻ niềm vui nỗi biền